Gạch đặc: (TSD - 102 )

Giá: Liên hệ

Xây móng, xây tường chịu lực(Tường 100mm)
Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥100 kg/ cm2
Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h
Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%
Độ rỗng - Porosity percentage: ~0%

Số lượng

Tiêu chuẩn - Standard

ISO 9001:2015, TCVN 6477:2016, ASTM C140

Thông số kỹ thuật -

Technical specification

Cường độ chịu nén - Compress Intensity: ≥100 kg/ cm2

Độ thấm nước - Water Absorption: < 1,6 ml/cm2/h

Độ ngậm nước bão hòa - Moisture capacity: < 10%

Độ rỗng - Porosity percentage: ~0%

Vật liệu - Materials

Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay

Stone dust, stone powder, cement, fly ash.

 

Các thông số tính toán
Kích thước - Dimension (mm) 220 x 105 x 60 (mm)
Trọng lượng - Weight (kg) 2.95 (kg)
Viên/m2 đặc - Bricks/1m 75 (viên)
Viên/m3 đặc - Bricks/1m3 721 (viên)
Viên/1mtường xây - Bricks/1m( Actual Volume /1m2) 60 (viên)
Viên/1m3 tường xây - Bricks/1m3 ( Actual Volume /1m3) 574 (viên)
Vữa dùng cho 1mxây - Mortar mass /1m3 0.2 (m3)
Thể tích = 1.1 viên gạch đất nung - Volume = 1.1 clay burned bricks ( 210x100x60 )